XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm quaXSMT / XSMT Thứ 2 / XSMT 16/06/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
G8 |
05
|
95
|
||||||||||||||||
G7 |
996
|
795
|
||||||||||||||||
G6 |
5530
8360
3919
|
3969
3658
8599
|
||||||||||||||||
G5 |
1319
|
0369
|
||||||||||||||||
G4 |
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
|
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
|
||||||||||||||||
G3 |
48238
52196
|
37269
25925
|
||||||||||||||||
G2 |
03545
|
11934
|
||||||||||||||||
G1 |
87798
|
82186
|
||||||||||||||||
DB |
498200
|
235570
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
0 | 00, 05, 07 | |||||||||||||||||
1 | 19(2) | 13 | ||||||||||||||||
2 | 21, 25, 28 | |||||||||||||||||
3 | 30, 38 | 34 | ||||||||||||||||
4 | 45 | 47 | ||||||||||||||||
5 | 50, 56 | 58 | ||||||||||||||||
6 | 60, 61 | 63, 69(3) | ||||||||||||||||
7 | 70, 73, 77 | |||||||||||||||||
8 | 81 | 86 | ||||||||||||||||
9 | 91, 94, 96(2), 98 | 95(2), 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Chủ Nhật / XSMT 15/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
G8 |
93
|
81
|
21
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
336
|
474
|
659
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
7463
1010
4474
|
7612
1064
3186
|
2151
9746
3915
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
1033
|
6455
|
1755
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
|
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
|
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
25901
00446
|
07081
14307
|
92516
56438
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
43280
|
39365
|
30729
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
80334
|
72332
|
79326
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
285872
|
155465
|
901692
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
0 | 01 | 07 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 10, 19 | 12 | 15, 16 | |||||||||||||||||||||||
2 | 23, 25 | 21, 24, 26, 29 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 33, 34, 36, 39 | 32, 33 | 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 46, 49 | 46, 48 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 55, 56 | 51, 55, 59 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 63 | 60, 64, 65(2) | 68, 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 72, 74 | 74 | 75 | |||||||||||||||||||||||
8 | 80, 85, 87 | 81(2), 82, 85, 86 | 83, 88 | |||||||||||||||||||||||
9 | 93 | 97, 98 | 92 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 14/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
03
|
48
|
65
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
254
|
372
|
920
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
8021
0598
0578
|
9841
2483
8078
|
3352
0166
2440
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
8674
|
0531
|
9808
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
|
28690
74154
04492
25150
04632
78893
66752
|
01461
53859
88756
90207
04895
97478
92839
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
16931
10376
|
87123
13741
|
53472
83224
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
95720
|
74278
|
34046
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
53599
|
20753
|
89507
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
141832
|
657580
|
172103
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 03 | 03, 07(2), 08 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
2 | 20, 21 | 23 | 20, 24 | |||||||||||||||||||||||
3 | 31, 32, 39 | 31, 32 | 39 | |||||||||||||||||||||||
4 | 41(2), 48 | 40, 46 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 54, 59 | 50, 52, 53, 54 | 52, 56, 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 69 | 61, 65, 66 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 74, 76, 78 | 72, 78(2) | 72, 78 | |||||||||||||||||||||||
8 | 86, 89 | 80, 83 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 98, 99(2) | 90, 92, 93 | 95 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 13/06/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
06
|
20
|
||||||||||||||||
G7 |
285
|
429
|
||||||||||||||||
G6 |
2119
1218
1589
|
6557
9528
5969
|
||||||||||||||||
G5 |
8745
|
2704
|
||||||||||||||||
G4 |
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
|
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
|
||||||||||||||||
G3 |
01345
97619
|
22360
54704
|
||||||||||||||||
G2 |
97309
|
40842
|
||||||||||||||||
G1 |
86174
|
26817
|
||||||||||||||||
DB |
797257
|
696797
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 06, 08, 09 | 04(2) | ||||||||||||||||
1 | 11, 18, 19(3) | 17 | ||||||||||||||||
2 | 26 | 20, 24, 28, 29(2) | ||||||||||||||||
3 | 31 | |||||||||||||||||
4 | 45(2) | 42 | ||||||||||||||||
5 | 57 | 57, 58 | ||||||||||||||||
6 | 60, 69 | |||||||||||||||||
7 | 74(2), 79 | 70 | ||||||||||||||||
8 | 85, 89(2) | 80 | ||||||||||||||||
9 | 95, 97 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 12/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
G8 |
63
|
77
|
13
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
123
|
604
|
504
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
6937
7493
7885
|
2105
1334
0371
|
6215
9932
9814
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
5748
|
2640
|
6319
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
|
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
|
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
39933
50714
|
25941
97755
|
87349
27877
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
77499
|
73045
|
18977
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
61211
|
54695
|
97237
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
290077
|
568403
|
506606
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 5 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
0 | 01 | 03, 04(2), 05 | 04, 06 | |||||||||||||||||||||||
1 | 11, 14 | 18 | 13, 14, 15, 19 | |||||||||||||||||||||||
2 | 23 | 24 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 33, 37 | 34 | 32, 33, 37, 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 48 | 40, 41, 45, 48 | 42, 49 | |||||||||||||||||||||||
5 | 50 | 55 | 56 | |||||||||||||||||||||||
6 | 63 | 64 | 65 | |||||||||||||||||||||||
7 | 71, 74, 77 | 71, 77 | 70, 74, 77(2) | |||||||||||||||||||||||
8 | 83(2), 85 | 83 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 90, 93, 99 | 90, 95 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 4 / XSMT 11/06/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
G8 |
77
|
83
|
||||||||||||||||
G7 |
117
|
652
|
||||||||||||||||
G6 |
0973
8356
5941
|
3966
6186
7556
|
||||||||||||||||
G5 |
2785
|
5740
|
||||||||||||||||
G4 |
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
|
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
|
||||||||||||||||
G3 |
64976
46374
|
43763
10518
|
||||||||||||||||
G2 |
16125
|
13250
|
||||||||||||||||
G1 |
75474
|
46696
|
||||||||||||||||
DB |
735812
|
238159
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 4 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
0 | 01 | 01, 08 | ||||||||||||||||
1 | 12, 17, 18 | 12, 18 | ||||||||||||||||
2 | 25 | 22, 24 | ||||||||||||||||
3 | 30 | 32, 35 | ||||||||||||||||
4 | 40, 41, 42, 45 | 40 | ||||||||||||||||
5 | 56 | 50, 52, 56, 59 | ||||||||||||||||
6 | 64 | 63, 66 | ||||||||||||||||
7 | 73, 74(2), 76, 77 | |||||||||||||||||
8 | 85 | 83, 86 | ||||||||||||||||
9 | 96 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxshomnay.vn
Mơ thấy xây nhà có ý nghĩa gì? Giải mã chi tiết những giấc mơ thấy xây nhà
Lý giải ý nghĩa của những giấc mơ thấy lũ lụt thường gặp
Nằm mơ thấy quả đào đánh con số gì? Mơ thấy quả đào là điềm gì?
Nằm mơ thấy cây mận có nhiều trái là số mấy? Ý nghĩa giấc mơ thấy cây mận sai quả
Mơ thấy quả táo đánh con gì? Giải mã những giấc mơ thấy quả táo
Mơ thấy hoa cau đánh con gì? Mơ thấy hoa cau là điềm tốt hay xấu?