XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm quaXSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 12/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
G8 |
63
|
77
|
13
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
123
|
604
|
504
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
6937
7493
7885
|
2105
1334
0371
|
6215
9932
9814
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
5748
|
2640
|
6319
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
|
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
|
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
39933
50714
|
25941
97755
|
87349
27877
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
77499
|
73045
|
18977
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
61211
|
54695
|
97237
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
290077
|
568403
|
506606
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 5 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
0 | 01 | 03, 04(2), 05 | 04, 06 | |||||||||||||||||||||||
1 | 11, 14 | 18 | 13, 14, 15, 19 | |||||||||||||||||||||||
2 | 23 | 24 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 33, 37 | 34 | 32, 33, 37, 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 48 | 40, 41, 45, 48 | 42, 49 | |||||||||||||||||||||||
5 | 50 | 55 | 56 | |||||||||||||||||||||||
6 | 63 | 64 | 65 | |||||||||||||||||||||||
7 | 71, 74, 77 | 71, 77 | 70, 74, 77(2) | |||||||||||||||||||||||
8 | 83(2), 85 | 83 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 90, 93, 99 | 90, 95 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 05/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
G8 |
98
|
42
|
76
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
064
|
655
|
651
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
6784
3119
0740
|
3434
8160
0970
|
2025
8479
2996
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
9844
|
3234
|
7425
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
17516
66188
90982
37285
91035
54774
34567
|
12208
55495
27320
05605
80488
49846
16689
|
38759
33919
76738
13409
80997
62003
33311
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
21774
16014
|
59340
38911
|
53438
80330
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
72577
|
78049
|
56160
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
29228
|
40729
|
00370
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
808331
|
267213
|
485219
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 5 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
0 | 05, 08 | 03, 09 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 14, 16, 19 | 11, 13 | 11, 19(2) | |||||||||||||||||||||||
2 | 28 | 20, 29 | 25(2) | |||||||||||||||||||||||
3 | 31, 35 | 34(2) | 30, 38(2) | |||||||||||||||||||||||
4 | 40, 44 | 40, 42, 46, 49 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 55 | 51, 59 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 64, 67 | 60 | 60 | |||||||||||||||||||||||
7 | 74(2), 77 | 70 | 70, 76, 79 | |||||||||||||||||||||||
8 | 82, 84, 85, 88 | 88, 89 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 98 | 95 | 96, 97 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 10/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
G8 |
11
|
54
|
76
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
094
|
470
|
100
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
0521
7545
5024
|
8474
0950
9131
|
2956
2648
5140
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
5324
|
7627
|
9729
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
|
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
|
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
39746
05475
|
61154
61455
|
24804
80978
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
86029
|
55927
|
78526
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
74506
|
32259
|
67191
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
942051
|
884260
|
879474
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 5 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
0 | 06 | 00, 04 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 11 | |||||||||||||||||||||||||
2 | 21, 24(2), 27, 29 | 27(2) | 24, 26, 29 | |||||||||||||||||||||||
3 | 36 | 31 | 36 | |||||||||||||||||||||||
4 | 45, 46, 49 | 47 | 40, 48 | |||||||||||||||||||||||
5 | 51, 54 | 50, 54(3), 55, 59 | 56 | |||||||||||||||||||||||
6 | 64 | 60, 61, 67, 68 | 60, 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 75 | 70, 74 | 70, 74, 76, 78 | |||||||||||||||||||||||
8 | 80, 85 | 85 | 83, 84 | |||||||||||||||||||||||
9 | 94 | 91 | 91 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 03/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
G8 |
93
|
42
|
56
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
816
|
183
|
687
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
2752
1374
9595
|
2162
4340
3192
|
5096
0456
7758
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
8314
|
9604
|
6267
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
|
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
|
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
72668
08442
|
63979
42843
|
09447
79650
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
24003
|
02278
|
72421
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
95790
|
62666
|
23123
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
514816
|
070337
|
038323
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 5 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
0 | 03 | 02, 04 | 00 | |||||||||||||||||||||||
1 | 14, 15, 16(2), 17 | 14 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 26 | 21, 23(2) | ||||||||||||||||||||||||
3 | 37(2) | 31, 37 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 42, 45, 49 | 40, 42, 43 | 44, 47 | |||||||||||||||||||||||
5 | 52, 53 | 50, 56(2), 58 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 65, 68 | 62, 63, 66 | 67 | |||||||||||||||||||||||
7 | 74 | 78, 79 | 71 | |||||||||||||||||||||||
8 | 89 | 83 | 84, 87 | |||||||||||||||||||||||
9 | 90, 93, 95 | 92(3) | 96(2) |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 27/03/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
G8 |
58
|
88
|
38
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
180
|
923
|
628
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
9951
1821
7945
|
2188
9222
2141
|
1353
4871
2889
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
9522
|
8722
|
3615
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
|
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
|
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
31299
55068
|
44428
85890
|
53460
97749
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
64502
|
11937
|
96017
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
97794
|
02593
|
24727
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
464102
|
712024
|
103238
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 5 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||
0 | 02(2), 03 | |||||||||||||||||||||||||
1 | 15 | 15, 17(2) | ||||||||||||||||||||||||
2 | 21, 22(2), 24 | 22(2), 23, 24, 28 | 27, 28 | |||||||||||||||||||||||
3 | 37 | 30, 38(2) | ||||||||||||||||||||||||
4 | 41, 45(2) | 41, 47 | 48, 49 | |||||||||||||||||||||||
5 | 51, 58 | 53 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 68 | 60, 65 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 71, 77 | |||||||||||||||||||||||||
8 | 80, 81 | 82, 85, 87, 88(2) | 89 | |||||||||||||||||||||||
9 | 92, 94, 99 | 90, 93(2), 96 | 90, 96 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxshomnay.vn
Mơ thấy xây nhà có ý nghĩa gì? Giải mã chi tiết những giấc mơ thấy xây nhà
Lý giải ý nghĩa của những giấc mơ thấy lũ lụt thường gặp
Nằm mơ thấy quả đào đánh con số gì? Mơ thấy quả đào là điềm gì?
Nằm mơ thấy cây mận có nhiều trái là số mấy? Ý nghĩa giấc mơ thấy cây mận sai quả
Mơ thấy quả táo đánh con gì? Giải mã những giấc mơ thấy quả táo
Mơ thấy hoa cau đánh con gì? Mơ thấy hoa cau là điềm tốt hay xấu?