Nam Định Max 3D Pro Power 6/55 | Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi | TP Hồ Chí Minh Bình Phước Hậu Giang Long An |
---|
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Chủ Nhật / XSMN 08/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
G8 |
43
|
51
|
93
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
718
|
858
|
098
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
1794
4747
9645
|
6809
0045
4263
|
4721
1731
0393
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
9551
|
6411
|
6298
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
53614
50275
62843
12073
48719
59345
03194
|
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
|
68226
57081
43790
22750
21116
04834
01323
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
83315
83262
|
54688
43634
|
10001
83630
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
91593
|
56244
|
91885
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
88856
|
07968
|
38542
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
139666
|
381702
|
092115
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
0 | 02, 06, 09 | 01 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 14, 15, 18, 19 | 10, 11 | 15, 16 | |||||||||||||||||||||||
2 | 21, 23, 26 | |||||||||||||||||||||||||
3 | 30, 34 | 30, 31, 34 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 43(2), 45(2), 47 | 41, 44, 45 | 42 | |||||||||||||||||||||||
5 | 51, 56 | 51, 58 | 50 | |||||||||||||||||||||||
6 | 62, 66 | 63, 67, 68 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 73, 75 | 75 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 88 | 81, 85 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 93, 94(2) | 98 | 90, 93(2), 98(2) |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Chủ Nhật / XSMN 13/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
G8 |
07
|
16
|
14
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
094
|
747
|
039
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
5180
1386
3015
|
7685
9924
8343
|
1400
5146
6162
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
9758
|
1693
|
1843
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354
|
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
|
12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
48930
48822
|
10949
78796
|
75180
43843
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
69006
|
19002
|
14672
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
38772
|
76669
|
53858
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
589641
|
386120
|
148827
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
0 | 05, 06, 07 | 02 | 00, 03, 04 | |||||||||||||||||||||||
1 | 15 | 16 | 14(2) | |||||||||||||||||||||||
2 | 22, 24 | 20, 24 | 27 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30, 33 | 32 | 39 | |||||||||||||||||||||||
4 | 41, 46 | 43, 47, 49 | 42, 43(2), 46 | |||||||||||||||||||||||
5 | 54, 58 | 51, 56, 57 | 58 | |||||||||||||||||||||||
6 | 66 | 61, 69 | 62 | |||||||||||||||||||||||
7 | 72 | 74 | 72, 74, 78 | |||||||||||||||||||||||
8 | 80, 86, 87 | 85, 87 | 80, 83 | |||||||||||||||||||||||
9 | 94 | 93, 96 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Chủ Nhật / XSMN 06/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
G8 |
61
|
54
|
91
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
955
|
527
|
131
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
5935
8852
2415
|
2692
0265
8568
|
5572
3906
6717
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
2506
|
3057
|
1846
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255
|
72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152
|
02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
57127
29527
|
20136
84295
|
61517
66281
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
09165
|
64996
|
02465
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
51931
|
82687
|
75120
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
305233
|
563009
|
162630
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
0 | 06 | 09 | 02, 06, 09 | |||||||||||||||||||||||
1 | 15, 16 | 17(2) | ||||||||||||||||||||||||
2 | 20, 26, 27(2) | 23, 27, 29 | 20 | |||||||||||||||||||||||
3 | 31, 33, 35 | 30, 36 | 30, 31 | |||||||||||||||||||||||
4 | 46 | |||||||||||||||||||||||||
5 | 52, 55(2) | 51, 52, 54, 56, 57 | 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 61, 65 | 65, 68 | 65, 67, 68 | |||||||||||||||||||||||
7 | 78 | 72 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 89 | 87 | 81, 86, 87 | |||||||||||||||||||||||
9 | 91, 92 | 92, 95, 96 | 91 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Chủ Nhật / XSMN 30/03/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
G8 |
11
|
85
|
05
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
163
|
963
|
460
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
5342
6108
5957
|
9093
4203
9424
|
0139
4154
8038
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
4273
|
5572
|
8629
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303
|
93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302
|
21229
61579
69183
66471
10796
02307
55224
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
61788
12684
|
65852
22968
|
61556
06689
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
09513
|
33233
|
43256
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
05290
|
76173
|
79096
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
958271
|
388898
|
683244
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
0 | 01, 03, 08 | 02, 03, 08 | 05, 07 | |||||||||||||||||||||||
1 | 11, 13, 16, 17 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 22, 24(2) | 24, 29(2) | ||||||||||||||||||||||||
3 | 33, 38 | 38, 39 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 42 | 44 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 57 | 52 | 54, 56(2) | |||||||||||||||||||||||
6 | 63, 66 | 63, 68 | 60 | |||||||||||||||||||||||
7 | 71, 73, 77 | 72(2), 73 | 71, 79 | |||||||||||||||||||||||
8 | 84(2), 88 | 85 | 83, 89 | |||||||||||||||||||||||
9 | 90 | 93, 98 | 96(2) |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Chủ Nhật / XSMN 23/03/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
G8 |
58
|
13
|
33
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
949
|
409
|
754
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
7595
0574
6607
|
0804
6806
5053
|
7131
6541
0893
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
0497
|
0559
|
3214
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
77724
02085
84483
41653
84459
04833
36909
|
86477
72335
95211
94426
25937
92294
74867
|
20597
28493
59478
47524
09055
82323
39179
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
62575
22745
|
12369
97155
|
48254
46586
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
68487
|
81829
|
72968
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
47907
|
10933
|
42279
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
014286
|
639305
|
380610
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
0 | 07(2), 09 | 04, 05, 06, 09 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 11, 13 | 10, 14 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 24 | 26, 29 | 23, 24 | |||||||||||||||||||||||
3 | 33 | 33, 35, 37 | 31, 33 | |||||||||||||||||||||||
4 | 45, 49 | 41 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 53, 58, 59 | 53, 55, 59 | 54(2), 55 | |||||||||||||||||||||||
6 | 67, 69 | 68 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 74, 75 | 77 | 78, 79(2) | |||||||||||||||||||||||
8 | 83, 85, 86, 87 | 86 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 95, 97 | 94 | 93(2), 97 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxshomnay.vn
Mơ thấy xây nhà có ý nghĩa gì? Giải mã chi tiết những giấc mơ thấy xây nhà
Lý giải ý nghĩa của những giấc mơ thấy lũ lụt thường gặp
Nằm mơ thấy quả đào đánh con số gì? Mơ thấy quả đào là điềm gì?
Nằm mơ thấy cây mận có nhiều trái là số mấy? Ý nghĩa giấc mơ thấy cây mận sai quả
Mơ thấy quả táo đánh con gì? Giải mã những giấc mơ thấy quả táo
Mơ thấy hoa cau đánh con gì? Mơ thấy hoa cau là điềm tốt hay xấu?