Nam Định Max 3D Pro Power 6/55 | Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi | TP Hồ Chí Minh Bình Phước Hậu Giang Long An |
---|
XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm quaXSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 13/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
G8 |
32
|
22
|
30
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
498
|
287
|
573
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
9082
7984
4234
|
0328
4896
4144
|
2944
4969
1660
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
0273
|
9791
|
1031
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
06572
62055
79310
31251
63082
89478
26532
|
40932
57354
93288
99833
55888
59919
94430
|
00650
25163
71942
91797
37620
28497
92699
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
93853
37622
|
33829
45532
|
56981
53588
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
95987
|
27401
|
68178
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
79288
|
62923
|
01059
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
758988
|
517594
|
703838
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
0 | 01 | |||||||||||||||||||||||||
1 | 10 | 19 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 22 | 22, 23, 28, 29 | 20 | |||||||||||||||||||||||
3 | 32(2), 34 | 30, 32(2), 33 | 30, 31, 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 44 | 42, 44 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 51, 53, 55 | 54 | 50, 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 60, 63, 69 | |||||||||||||||||||||||||
7 | 72, 73, 78 | 73, 78 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 82(2), 84, 87, 88(2) | 87, 88(2) | 81, 88 | |||||||||||||||||||||||
9 | 98 | 91, 94, 96 | 97(2), 99 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 06/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
G8 |
51
|
17
|
80
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
064
|
787
|
875
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
0710
6398
6444
|
4126
2857
6073
|
6663
8984
9547
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
6494
|
6510
|
4181
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
71312
41337
73053
01326
71973
86880
41638
|
49030
95130
37671
04594
77343
58712
45948
|
34711
69807
91555
67421
84030
29149
67027
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
61623
80181
|
79955
91310
|
03649
16240
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
30250
|
12775
|
22360
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
89876
|
90729
|
93131
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
259269
|
694117
|
256971
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
0 | 07 | |||||||||||||||||||||||||
1 | 10, 12 | 10(2), 12, 17(2) | 11 | |||||||||||||||||||||||
2 | 23, 26 | 26, 29 | 21, 27 | |||||||||||||||||||||||
3 | 37, 38 | 30(2) | 30, 31 | |||||||||||||||||||||||
4 | 44 | 43, 48 | 40, 47, 49(2) | |||||||||||||||||||||||
5 | 50, 51, 53 | 55, 57 | 55 | |||||||||||||||||||||||
6 | 64, 69 | 60, 63 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 73, 76 | 71, 73, 75 | 71, 75 | |||||||||||||||||||||||
8 | 80, 81 | 87 | 80, 81, 84 | |||||||||||||||||||||||
9 | 94, 98 | 94 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 11/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương | |||||||||||||||||||||||
G8 |
37
|
07
|
92
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
738
|
747
|
007
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
2883
3407
5638
|
0204
4341
0818
|
1638
7412
3204
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
5917
|
9954
|
0895
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
26966
58775
79668
41688
56887
80465
60614
|
57620
33266
96145
41666
06803
14152
73972
|
65175
72838
78208
06310
40106
90081
11412
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
97779
97524
|
21316
06496
|
75123
15273
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
99468
|
07414
|
47453
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
98769
|
61041
|
53458
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
148882
|
722182
|
299132
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương | |||||||||||||||||||||||
0 | 07 | 03, 04, 07 | 04, 06, 07, 08 | |||||||||||||||||||||||
1 | 14, 17 | 14, 16, 18 | 10, 12(2) | |||||||||||||||||||||||
2 | 24 | 20 | 23 | |||||||||||||||||||||||
3 | 37, 38(2) | 32, 38(2) | ||||||||||||||||||||||||
4 | 41(2), 45, 47 | |||||||||||||||||||||||||
5 | 52, 54 | 53, 58 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 65, 66, 68(2), 69 | 66(2) | ||||||||||||||||||||||||
7 | 75, 79 | 72 | 73, 75 | |||||||||||||||||||||||
8 | 82, 83, 87, 88 | 82 | 81 | |||||||||||||||||||||||
9 | 96 | 92, 95 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 04/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
G8 |
01
|
66
|
74
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
238
|
997
|
993
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
0422
5464
1922
|
9218
3572
0725
|
2411
2883
7676
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
0562
|
3668
|
4884
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
42631
32695
05538
07679
27331
91669
21241
|
12033
03609
50410
43934
68092
05298
54009
|
27054
17705
69004
82812
16674
98159
46090
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
61406
49962
|
49511
84422
|
65982
96463
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
96071
|
88937
|
69438
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
80640
|
76712
|
33317
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
575878
|
919977
|
179009
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
0 | 01, 06 | 09(2) | 04, 05, 09 | |||||||||||||||||||||||
1 | 10, 11, 12, 18 | 11, 12, 17 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 22(2) | 22, 25 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 31(2), 38(2) | 33, 34, 37 | 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 40, 41 | |||||||||||||||||||||||||
5 | 54, 59 | |||||||||||||||||||||||||
6 | 62(2), 64, 69 | 66, 68 | 63 | |||||||||||||||||||||||
7 | 71, 78, 79 | 72, 77 | 74(2), 76 | |||||||||||||||||||||||
8 | 82, 83, 84 | |||||||||||||||||||||||||
9 | 95 | 92, 97, 98 | 90, 93 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 28/03/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
G8 |
61
|
42
|
33
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
859
|
461
|
179
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
3403
3128
2795
|
1904
6815
1860
|
6122
9280
7344
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
2812
|
8772
|
9235
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
82974
57733
20723
71426
64603
22265
29802
|
60160
38402
94544
80182
24649
93590
24692
|
71628
56660
30643
78196
53372
92252
96186
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
75735
15705
|
80886
56103
|
18422
58128
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
17786
|
20381
|
71125
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
27491
|
91035
|
29078
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
200151
|
000885
|
000660
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
0 | 02, 03(2), 05 | 02, 03, 04 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 12 | 15 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 23, 26, 28 | 22(2), 25, 28(2) | ||||||||||||||||||||||||
3 | 33, 35 | 35 | 33, 35 | |||||||||||||||||||||||
4 | 42, 44, 49 | 43, 44 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 51, 59 | 52 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 61, 65 | 60(2), 61 | 60(2) | |||||||||||||||||||||||
7 | 74 | 72 | 72, 78, 79 | |||||||||||||||||||||||
8 | 86 | 81, 82, 85, 86 | 80, 86 | |||||||||||||||||||||||
9 | 91, 95 | 90, 92 | 96 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxshomnay.vn
Mơ thấy xây nhà có ý nghĩa gì? Giải mã chi tiết những giấc mơ thấy xây nhà
Lý giải ý nghĩa của những giấc mơ thấy lũ lụt thường gặp
Nằm mơ thấy quả đào đánh con số gì? Mơ thấy quả đào là điềm gì?
Nằm mơ thấy cây mận có nhiều trái là số mấy? Ý nghĩa giấc mơ thấy cây mận sai quả
Mơ thấy quả táo đánh con gì? Giải mã những giấc mơ thấy quả táo
Mơ thấy hoa cau đánh con gì? Mơ thấy hoa cau là điềm tốt hay xấu?